Lời giải bài toán “máy thở” cứu doanh nghiệp từ những đứt gãy logistics sau đại dịch

Làn sóng dịch bệnh mới gây ra những áp lực lớn lên chuỗi cung ứng tại Việt Nam. Ngành may mặc là một trong những ngành chịu ảnh hưởng nặng nề nhất khi chuỗi sản xuất của các doanh nghiệp trong ngành đã đứt gãy đến 90%. Các doanh nghiệp cần tìm ra giải pháp để phục hồi trong tương lai khi dịch bệnh được kiểm soát, ví dụ như tích hợp các module công nghệ vào hệ thống chuỗi cung ứng.

Quay lại hoạt động kinh doanh và sản xuất, bài toán khó cho các doanh nghiệp

Biến thể mới của Covid-19 vừa qua buộc Việt Nam phải thực hiện các biện pháp giãn cách xã hội nhằm phòng chống dịch và bảo đảm an toàn cho người dân, tuy nhiên lại gây ảnh hưởng mạnh tới hoạt động của các doanh nghiệp ở mọi quy mô. Sản xuất bị đình trệ, thậm chí nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa do gián đoạn trong chuỗi cung ứng.

Các doanh nghiệp cần đối mặt với những khó khăn của hiện tại chuẩn bị kịch bản để giải quyết các vấn đề khi trở lại trạng thái “bình thường mới” như vấn đề về tài chính và nhân lực. Sự nở rộ của các dịch vụ số như thương mại điện tử, vận chuyển… trong quá trình thực hiện Cách mạng Công nghiệp 4.0 tại Việt Nam những năm gần đây, đặc biệt trong giai đoạn thực hiện giãn cách xã hội, đã chứng minh được hiệu quả của công nghệ đối với việc duy trì, phục hồi và phát triển kinh tế – xã hội.

Theo ông Nguyễn Duy Minh – Tổng thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp và Dịch vụ logistics Việt Nam, thì hiện ngành logistics Việt ở tình trạng “một ổ – bốn chìa”: thứ nhất, lái xe vận tải cần có giấy xét nghiệm âm tính theo quy định của Bộ Y tế; thứ hai, xe vận chuyển phải có mã QR nhận diện luồng xanh theo quy định của Bộ GTVT; thứ ba, hàng hóa vận chuyển phải là hàng hoá thiết yếu theo quy định của Bộ Công Thương, và thứ tư là các chốt phòng dịch của địa phương.

Bên cạnh đó, việc tuân thủ theo quy định “3 tại chỗ” cũng trở thành thách thức đối với nhiều nhà máy, doanh nghiệp trong thời gian dài khi phải đảm bảo đầy đủ các điều kiện cần thiết cho người lao động như điều kiện ăn-ở, cơ sở vật chất,…

Theo khảo sát gần đây do IHS Markit thực hiện trên 400 doanh nghiệp sản xuất, do gián đoạn trong chuỗi cung ứng, thời gian đình trệ trong việc giao hàng hiện nay đạt mức kỷ lục trong vòng 10 năm kể từ khi thực hiện khảo sát. Ngành may mặc là một trong những ngành chịu ảnh hưởng nặng nề nhất khi chuỗi sản xuất của các doanh nghiệp trong ngành đã đứt gãy đến 90%, theo ông Vũ Đức Giang – Chủ tịch Hiệp hội Dệt may Việt Nam.

Về nhân lực, theo Cục Việc làm, Bộ LĐTB&XH dự báo: có thể sẽ xảy ra một nghịch lý về cung – cầu trong thị trường lao động sau khi dịch bệnh được kiểm soát. Dự kiến chỉ có khoảng 60 – 70% số lao động quay trở lại làm việc (sau khi nhiều người ồ ạt về quê do mất việc trước đó), dẫn đến thiếu hụt nhân lực tại các thành phố lớn và các khu công nghiệp, trong khi lại dư thừa lao động tại những nơi có nguồn cung lao động lớn như các vùng sản xuất nông nghiệp.

Bên cạnh đó, trước ảnh hưởng kéo dài của đại dịch khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chịu ảnh hưởng nặng nề, không còn khả năng tài chính để tạo đà để phục hồi khi sản xuất trở lại trạng thái bình thường.

Chính vì vậy, doanh nghiệp cần chủ động tìm ra lời giải trước khi chờ đợi giúp đỡ từ các đơn vị khác, để có thể tái thiết lập hoạt động kinh doanh và tìm hướng phát triển mới.

Cách mạng 4.0 và công nghệ đổi mới chuỗi cung ứng

Tích hợp các “module” công nghệ vào hệ thống chuỗi cung ứng giúp tăng năng suất lên tới 63%, giảm 37% lượng nhân lực.

Những vấn đề mà kinh tế Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn giãn cách xã hội đã chứng minh tầm quan trọng của việc xây dựng một chuỗi cung ứng vững mạnh và phát triển logistics theo hướng bền vững, có giá trị lâu dài.

Thế giới đang bước sang kỷ nguyên của Chuỗi cung ứng 4.0 cùng ứng dụng sâu rộng của các công nghệ mới như Internet Vạn vật (Internet of Things), trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) hay máy học (Machine Learning) không chỉ trong sản xuất mà cả trong việc phân phối hàng hoá. Đầu tư vào công nghệ là một trong những giải pháp cạnh tranh, giúp giảm bớt áp lực lên nguồn nhân lực, giảm thiểu chi phí dài hạn, đồng thời bắt kịp xu thế trong ngành để tăng cơ hội phát triển.

Nếu như việc tích hợp công nghệ vào hệ thống chuỗi cung ứng trước kia được cho là chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn có nguồn lực đủ mạnh, thì hiện nay, một số công ty đã cung cấp nhiều giải pháp thuận tiện và đơn giản hơn, đặc biệt là tiết kiệm chi phí, giúp nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ giảm nỗi lo về vấn đề tài chính khi muốn cải thiện chuỗi cung ứng của mình.

Những giải pháp này được phát triển dưới dạng các module, mỗi module đáp ứng một nhu cầu khác nhau của doanh nghiệp, và có thể dễ dàng “gắn” vào hệ thống hiện có một cách liền mạch, giúp tối ưu hóa mạng lưới, từ đó giúp doanh nghiệp nâng cao tỷ lệ tự động hóa, sắp xếp hợp lý các nguồn lực trong chuỗi cung ứng một cách hiệu quả hơn.

Một số ứng dụng công nghệ phục vụ chuỗi cung ứng và logistics như tối ưu hóa thời gian của người vận chuyển và xác thực địa chỉ tự động giúp giảm sai sót trong định vị địa chỉ giao nhận, đặc biệt hữu ích với các doanh nghiệp tại thị trường Việt Nam với nhiều địa chỉ giống nhau, dễ gây nhầm lẫn; xây dựng và tự động hóa quy trình thông qua tối ưu hóa lịch trình và phân bổ tuyến đường xe tải, tàu hoả, máy bay; hay giúp tiết kiệm thời gian với khả năng hiển thị theo thời gian thực cho từng đơn vận chuyển và số hóa các quy trình trên giấy…

Nhiều doanh nghiệp Việt đã bắt đầu tích hợp những module công nghệ này vào hoạt động kinh doanh, tiêu biểu có thể kể đến một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ giao hàng trong ngày tăng năng suất lên tới 63%, giảm 37% lượng nhân lực cần sử dụng thông thường, nhờ tối ưu hoá các công nghệ định vị và quản lý vận tải.

Có thể nói, công nghệ trong chuỗi cung ứng và logistics hiện nay là một trong những giải pháp tối ưu nhất giúp doanh nghiệp trang bị được nền tảng tốt hơn để phục hồi và thích ứng với những tình huống không thể lường trước như dịch bệnh, cũng như đáp ứng những nhu cầu thay đổi của thị trường.

Theo CafeBiz.vn